Webin consideration of xét đến, tính đến; vì lẽ để đáp lại, để đền bù cho Thanh toán, trả cho Để đền bù, để đền ơn upon further consideration sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ … Webconsideration /kən,sidə'reiʃn/ danh từ sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ under consideration: đáng được xét, đáng được nghiên cứu to give a problem one's careful consideration: nghiên cứu kỹ vấn đề, cân nhắc kỹ vấn đề to leave out of consideration: không xét đến, không tính đến
take into consideration trong Tiếng Việt, dịch Glosbe
WebAug 15, 2024 · Take into account đồng nghĩa, trái nghĩa 1. Take into account với nét nghĩa tương đương với: Take into consideration Think about Bear/ Keep in mind Consider 2. Take into account trái nghĩa với: Disregard Repress Misunderstood III. Thành ngữ tiếng Anh hay về “account” To balance the account: quyết toán các khoản thu chi Webtake into consideration. to allow for (in considering a situation or problem) lưu tâm đến. You must take his illness into consideration before dismissing him. (Bản dịch của take into … circleville library ohio
Lệnh Stop loss trong chứng khoán là gì? - VnExpress Kinh doanh
WebJune 3, 2015 · TAKE INTO ACCOUNT - CỤM TỪ HAY XUẤT HIỆN TRONG PART V TOEIC Cụm "take sth into account" ( = take account of something, take into account sth) là cụm cố định, được sử dụng tương đương với "take into consideration" để chỉ việc cân nhắc, tính đến một yếu tố nào đấy trước khi quyết định vì vấn đề đó quan trọng. Ví dụ: WebĐịnh nghĩa Good consideration là gì? Good consideration là Xem xét tốt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Good consideration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh … Web2 days ago · Giá mua được cài đặt thường cao hơn giá thị trường hiện tại. Nếu dự đoán cổ phiếu nào đó đang có dấu hiệu tăng, nhà đầu tư sẽ đặt lệnh Stop loss mua để thu lợi nhuận chênh lệch từ xu hướng tăng giá này. Với lệnh Stop loss, nhà đầu tư có thể chốt lời và ... circleville mayor\u0027s office